×
Từ vựng bộ phận cơ thể người
  • Face /ˈfeɪs/: Khuôn mặt.
  • Mouth /maʊθ/: Miệng.
  • Chin /tʃɪn/: Cằm.
  • Neck /nek/: Cổ
  • Shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/: Vai.
  • Arm /ɑːm/: Cánh tay.
  • Upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/: Cánh tay phía trên.
  • Elbow /ˈel.bəʊ/: Khuỷu tay.
Từ Vựng Tiếng Anh: Body Parts Là Bộ Phận Cơ Thể from apollo.edu.vn
Từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh cung cấp cho bé một nền tảng từ vựng cần thiết để mô tả và trao đổi trong giao tiếp hằng ngày.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về cơ thể người để các bạn hiểu rõ hơn. Bạn có thể mỗi ngày nhìn vào từng bộ phận cơ thể để đọc lại bằng tiếng Anh giúp nhớ kỹ và ...
Từ Vựng Tiếng Anh: Body Parts Là Bộ Phận Cơ Thể from www.ieltsvietop.vn
Sep 10, 2020 · Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người · A. The Body – Thân thể · B. The Hand – Tay · C. The Head – Đầu · D. The Eye – Mắt · E. The Foot – Chân · F ...
Aug 23, 2021 · Basic body parts: Các bộ phận cơ thể cơ bản ; tummy/stomach/belly, bụng ; Neck, cổ ; Back, lưng ; little finger/pinkie, ngón út ...
Từ Vựng Tiếng Anh: Body Parts Là Bộ Phận Cơ Thể from res.edu.vn
Rating (2)
3. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên đầu · Tooth /tuːθ/: Răng · Nose /nəʊz/: Mũi · Lip /lɪp/: Môi · Sideburns /ˈsaɪd.bɜːnz/: Tóc mai dài · Part /pɑːt/: Ngôi rẽ ...
Oct 16, 2018 · Một trong những bài học vỡ lòng đầu tiên khi học tiếng Anh chính là nói về bộ phận cơ thể người (body parts). Tuy nhiên, khi học, ...
Feb 6, 2020 · Tổng hợp 72 từ vựng về Cơ thể – Body · 1. Face :/ˈfeɪs/: Khuôn mặt · 2. Mouth :/maʊθ/: Miệng · 3. Chin :/tʃɪn/: Cằm · 4. Neck :/nek/: Cổ · 5.